Chuyển đổi microgam thành poundal
sang các microgam [µg] thành poundal [pdl], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi poundal thành microgam.
đơn vị khác. Microgam thành Poundal
1 µg = 7.2330138512099e-08 pdl
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µg thành pdl:
15 µg = 15 × 7.2330138512099e-08 pdl = 1.08495207768148e-06 pdl
Microgam thành Poundal đơn vị cơ sở
microgam | poundal |
---|
Microgam
Một microgam (µg) là đơn vị đo khối lượng bằng một triệu phần của gam (10^-6 gam).
công thức là
Microgam được giới thiệu như một phần của hệ mét để đo các lượng rất nhỏ, đặc biệt trong khoa học và y học, và đã được sử dụng rộng rãi kể từ thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Microgam thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như dược lý, dinh dưỡng và hóa học để đo lượng nhỏ các chất một cách chính xác.
Poundal
Poundal (pdl) là một đơn vị lực trong hệ thống foot-pound-second (FPS), được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một pound với tốc độ một foot trên giây bình phương.
công thức là
Poundal được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị FPS, chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý trước khi hệ SI được phổ biến rộng rãi. Nó được thiết kế để cung cấp một đơn vị lực nhất quán dựa trên các đơn vị imperial.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, poundal phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh kỹ thuật lịch sử hoặc đặc thù. Nó chủ yếu được tham khảo cho mục đích giáo dục hoặc trong các cuộc thảo luận về các đơn vị imperial, với đơn vị lực SI (newton) là tiêu chuẩn.