Chuyển đổi microgam thành hạt

sang các microgam [µg] thành hạt [gr], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hạt thành microgam.




đơn vị khác. Microgam thành Hạt

1 µg = 1.54323583529414e-05 gr

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µg thành gr:
15 µg = 15 × 1.54323583529414e-05 gr = 0.000231485375294122 gr


Microgam thành Hạt đơn vị cơ sở

microgam hạt

Microgam

Một microgam (µg) là đơn vị đo khối lượng bằng một triệu phần của gam (10^-6 gam).

công thức là

Microgam được giới thiệu như một phần của hệ mét để đo các lượng rất nhỏ, đặc biệt trong khoa học và y học, và đã được sử dụng rộng rãi kể từ thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Microgam thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như dược lý, dinh dưỡng và hóa học để đo lượng nhỏ các chất một cách chính xác.


Hạt

Một hạt là đơn vị đo khối lượng truyền thống dùng để đo các lượng nhỏ, chủ yếu trong lĩnh vực kim loại quý, dược phẩm và súng đạn.

công thức là

Hạt có từ thời cổ đại và ban đầu dựa trên trọng lượng của một hạt giống của một loại ngũ cốc, chẳng hạn như lúa mạch. Nó đã được sử dụng từ thời Trung Cổ và đã được tiêu chuẩn hóa trong hệ thống dược phẩm.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, hạt chủ yếu được sử dụng để đo đạn, thuốc súng và kim loại quý, và được công nhận là đơn vị khối lượng trong hệ thống dược phẩm, mặc dù phần lớn đã bị thay thế bằng gram trong hầu hết các ngữ cảnh.



Chuyển đổi microgam Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi