Chuyển đổi đo lường scruple (dược liệu) thành Đơn vị khối lượng nguyên tử
sang các đo lường scruple (dược liệu) [s.ap] thành Đơn vị khối lượng nguyên tử [u], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử thành đo lường scruple (dược liệu).
đơn vị khác. Đo Lường Scruple (Dược Liệu) thành Đơn Vị Khối Lượng Nguyên Tử
1 s.ap = 7.80456314498852e+23 u
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 s.ap thành u:
15 s.ap = 15 × 7.80456314498852e+23 u = 1.17068447174828e+25 u
Đo Lường Scruple (Dược Liệu) thành Đơn Vị Khối Lượng Nguyên Tử đơn vị cơ sở
đo lường scruple (dược liệu) | Đơn vị khối lượng nguyên tử |
---|
Đo Lường Scruple (Dược Liệu)
Một scruple (s.ap) là một đơn vị đo trọng lượng cũ được sử dụng trong phép đo dược liệu, tương đương với 1,3 grains hoặc khoảng 1,3 gram.
công thức là
Scruple bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại và được áp dụng vào hệ thống dược phẩm của La Mã và châu Âu trung cổ. Nó đã được sử dụng trong lịch sử để đo các lượng nhỏ các chất thuốc và dược phẩm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, scruple phần lớn đã lỗi thời và được thay thế bằng các đơn vị mét, nhưng vẫn được tham khảo trong các bối cảnh lịch sử và thực hành dược liệu truyền thống.
Đơn Vị Khối Lượng Nguyên Tử
Đơn vị khối lượng nguyên tử (u) là một đơn vị tiêu chuẩn để biểu thị khối lượng, được định nghĩa là một phần mười hai của khối lượng của nguyên tử carbon-12.
công thức là
Đơn vị khối lượng nguyên tử được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 để cung cấp một thang đo thuận tiện cho trọng lượng nguyên tử. Ban đầu dựa trên khối lượng của hydro nhưng sau đó được tiêu chuẩn hóa thành một phần mười hai của khối lượng của nguyên tử carbon-12, được chấp nhận làm tham chiếu vào năm 1961 bởi IUPAC.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị khối lượng nguyên tử được sử dụng rộng rãi trong hóa học và vật lý để biểu thị khối lượng nguyên tử và phân tử, giúp dễ dàng tính toán trong hóa học phân tử, vật lý hạt nhân và các lĩnh vực liên quan.