Chuyển đổi đo lường scruple (dược liệu) thành Khối lượng neutron
sang các đo lường scruple (dược liệu) [s.ap] thành Khối lượng neutron [m_n], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Khối lượng neutron thành đo lường scruple (dược liệu).
đơn vị khác. Đo Lường Scruple (Dược Liệu) thành Khối Lượng Neutron
1 s.ap = 7.73751820014033e+23 m_n
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 s.ap thành m_n:
15 s.ap = 15 × 7.73751820014033e+23 m_n = 1.16062773002105e+25 m_n
Đo Lường Scruple (Dược Liệu) thành Khối Lượng Neutron đơn vị cơ sở
đo lường scruple (dược liệu) | Khối lượng neutron |
---|
Đo Lường Scruple (Dược Liệu)
Một scruple (s.ap) là một đơn vị đo trọng lượng cũ được sử dụng trong phép đo dược liệu, tương đương với 1,3 grains hoặc khoảng 1,3 gram.
công thức là
Scruple bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại và được áp dụng vào hệ thống dược phẩm của La Mã và châu Âu trung cổ. Nó đã được sử dụng trong lịch sử để đo các lượng nhỏ các chất thuốc và dược phẩm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, scruple phần lớn đã lỗi thời và được thay thế bằng các đơn vị mét, nhưng vẫn được tham khảo trong các bối cảnh lịch sử và thực hành dược liệu truyền thống.
Khối Lượng Neutron
Khối lượng neutron (m_n) là khối lượng của một neutron, một hạt hạ nguyên tử nằm trong hạt nhân của nguyên tử, khoảng 1.675 × 10⁻²⁷ kilogram.
công thức là
Neutron được phát hiện vào năm 1932 bởi James Chadwick, dẫn đến hiểu biết về khối lượng của nó so với proton và electron. Khối lượng neutron đã được tinh chỉnh qua các phép đo thực nghiệm trong vật lý hạt nhân.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng neutron được sử dụng trong các tính toán vật lý hạt nhân, đơn vị khối lượng nguyên tử, và trong bộ chuyển đổi 'Trọng lượng và Khối lượng' cho mục đích khoa học và giáo dục, như một phần của danh mục 'Bộ chuyển đổi phổ biến'.