Chuyển đổi đo lường scruple (dược liệu) thành Khối lượng của muon
sang các đo lường scruple (dược liệu) [s.ap] thành Khối lượng của muon [m_mu], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Khối lượng của muon thành đo lường scruple (dược liệu).
đơn vị khác. Đo Lường Scruple (Dược Liệu) thành Khối Lượng Của Muon
1 s.ap = 6.88057585085562e+24 m_mu
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 s.ap thành m_mu:
15 s.ap = 15 × 6.88057585085562e+24 m_mu = 1.03208637762834e+26 m_mu
Đo Lường Scruple (Dược Liệu) thành Khối Lượng Của Muon đơn vị cơ sở
đo lường scruple (dược liệu) | Khối lượng của muon |
---|
Đo Lường Scruple (Dược Liệu)
Một scruple (s.ap) là một đơn vị đo trọng lượng cũ được sử dụng trong phép đo dược liệu, tương đương với 1,3 grains hoặc khoảng 1,3 gram.
công thức là
Scruple bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại và được áp dụng vào hệ thống dược phẩm của La Mã và châu Âu trung cổ. Nó đã được sử dụng trong lịch sử để đo các lượng nhỏ các chất thuốc và dược phẩm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, scruple phần lớn đã lỗi thời và được thay thế bằng các đơn vị mét, nhưng vẫn được tham khảo trong các bối cảnh lịch sử và thực hành dược liệu truyền thống.
Khối Lượng Của Muon
Khối lượng của muon (m_mu) là khối lượng nghỉ của hạt muon, khoảng 105.66 MeV/c² hoặc 1.8835 × 10⁻28 kilogram.
công thức là
Muon được phát hiện vào năm 1936 bởi Carl Anderson và Seth Neddermeyer trong các thí nghiệm tia vũ trụ. Khối lượng của nó sau đó được đo lường và xác nhận qua các thí nghiệm vật lý hạt, xác định nó là một lepton cơ bản tương tự electron nhưng lớn hơn đáng kể.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng của muon được sử dụng trong các tính toán vật lý hạt, vật lý thực nghiệm và trong hiệu chỉnh các bộ phát hiện liên quan đến muon. Nó cũng giúp hiểu rõ các đặc tính và tương tác của các hạt cơ bản trong Mô hình Chuẩn.