Chuyển đổi đo lường scruple (dược liệu) thành gigagram

sang các đo lường scruple (dược liệu) [s.ap] thành gigagram [Gg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigagram thành đo lường scruple (dược liệu).




đơn vị khác. Đo Lường Scruple (Dược Liệu) thành Gigagram

1 s.ap = 1.2959782e-09 Gg

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 s.ap thành Gg:
15 s.ap = 15 × 1.2959782e-09 Gg = 1.9439673e-08 Gg


Đo Lường Scruple (Dược Liệu) thành Gigagram đơn vị cơ sở

đo lường scruple (dược liệu) gigagram

Đo Lường Scruple (Dược Liệu)

Một scruple (s.ap) là một đơn vị đo trọng lượng cũ được sử dụng trong phép đo dược liệu, tương đương với 1,3 grains hoặc khoảng 1,3 gram.

công thức là

Scruple bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại và được áp dụng vào hệ thống dược phẩm của La Mã và châu Âu trung cổ. Nó đã được sử dụng trong lịch sử để đo các lượng nhỏ các chất thuốc và dược phẩm.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, scruple phần lớn đã lỗi thời và được thay thế bằng các đơn vị mét, nhưng vẫn được tham khảo trong các bối cảnh lịch sử và thực hành dược liệu truyền thống.


Gigagram

Một gigagram (Gg) là đơn vị khối lượng bằng một tỷ gram hoặc một triệu kilogram.

công thức là

Gigagram là một phần của hệ mét, được giới thiệu như một đơn vị tiêu chuẩn cho các khối lượng lớn trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp, với việc sử dụng ngày càng phổ biến vào thế kỷ 20 khi các phép đo về số lượng lớn mở rộng.

Bảng chuyển đổi

Gigagram được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, khoa học môi trường và công nghiệp để định lượng các khối lượng lớn, bao gồm sinh khối, khí thải và vật liệu dạng khối.



Chuyển đổi đo lường scruple (dược liệu) Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi