Chuyển đổi đo lường scruple (dược liệu) thành pennyweight
sang các đo lường scruple (dược liệu) [s.ap] thành pennyweight [pwt], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pennyweight thành đo lường scruple (dược liệu).
đơn vị khác. Đo Lường Scruple (Dược Liệu) thành Pennyweight
1 s.ap = 0.833333333333333 pwt
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 s.ap thành pwt:
15 s.ap = 15 × 0.833333333333333 pwt = 12.5 pwt
Đo Lường Scruple (Dược Liệu) thành Pennyweight đơn vị cơ sở
đo lường scruple (dược liệu) | pennyweight |
---|
Đo Lường Scruple (Dược Liệu)
Một scruple (s.ap) là một đơn vị đo trọng lượng cũ được sử dụng trong phép đo dược liệu, tương đương với 1,3 grains hoặc khoảng 1,3 gram.
công thức là
Scruple bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại và được áp dụng vào hệ thống dược phẩm của La Mã và châu Âu trung cổ. Nó đã được sử dụng trong lịch sử để đo các lượng nhỏ các chất thuốc và dược phẩm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, scruple phần lớn đã lỗi thời và được thay thế bằng các đơn vị mét, nhưng vẫn được tham khảo trong các bối cảnh lịch sử và thực hành dược liệu truyền thống.
Pennyweight
Pennyweight (pwt) là một đơn vị đo trọng lượng truyền thống được sử dụng để đo kim loại quý và đá quý, tương đương với 1/20 ounce Troy hoặc 1.555 gram.
công thức là
Bắt nguồn từ thời trung cổ, pennyweight được sử dụng trong hệ thống trọng lượng Troy để cân vàng và bạc, đặc biệt trong ngành trang sức và kim loại quý. Việc sử dụng nó vẫn tiếp tục ở một số khu vực và ngành công nghiệp vì lý do lịch sử và thực tiễn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pennyweight chủ yếu được sử dụng trong ngành trang sức và thị trường kim loại quý để xác định trọng lượng của vàng, bạc và đá quý, đặc biệt ở Hoa Kỳ và trong các bối cảnh yêu cầu đo lường chính xác các lượng nhỏ.