Chuyển đổi pound thành Khối lượng Mặt trời
sang các pound [lbs] thành Khối lượng Mặt trời [M_sun], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Khối lượng Mặt trời thành pound.
đơn vị khác. Pound thành Khối Lượng Mặt Trời
1 lbs = 2.28050462543992e-31 M_sun
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbs thành M_sun:
15 lbs = 15 × 2.28050462543992e-31 M_sun = 3.42075693815988e-30 M_sun
Pound thành Khối Lượng Mặt Trời đơn vị cơ sở
pound | Khối lượng Mặt trời |
---|
Pound
Pound (lbs) là đơn vị đo trọng lượng hoặc khối lượng phổ biến ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác, tương đương với 16 ounce hoặc khoảng 0.453592 kilogram.
công thức là
Pound có nguồn gốc từ các hệ thống La Mã cổ đại và Anglo-Saxon, phát triển qua nhiều thế kỷ thành dạng hiện tại. Ban đầu dựa trên các tiêu chuẩn khác nhau, bao gồm pound tháp và pound avoirdupois, trong đó pound avoirdupois trở thành tiêu chuẩn ở hầu hết các quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, pound chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo trọng lượng cơ thể, thực phẩm và các mặt hàng khác. Nó vẫn là đơn vị tiêu chuẩn trong một số ngành công nghiệp và là một phần của hệ đo lường imperial và Mỹ tiêu chuẩn.
Khối Lượng Mặt Trời
Khối lượng của Mặt trời (M_sun) là một đơn vị tiêu chuẩn để đo khối lượng trong thiên văn học, dùng để biểu thị khối lượng của các sao và vật thể thiên văn khác, xấp xỉ bằng 1.989 × 10^30 kilogram.
công thức là
Khái niệm sử dụng khối lượng của Mặt trời làm đơn vị bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các nhà thiên văn học tìm kiếm một tiêu chuẩn thuận tiện cho khối lượng sao. Nó đã được chấp nhận rộng rãi trong astrophysics vì tính thực tiễn và dễ so sánh của nó.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, M_sun thường được sử dụng trong astrophysics và thiên văn học để mô tả khối lượng của sao, hành tinh và các vật thể thiên văn khác, giúp giao tiếp và tính toán chuẩn hóa trong cộng đồng khoa học.