Chuyển đổi pound thành shekel (Hebrew Kinh Thánh)
sang các pound [lbs] thành shekel (Hebrew Kinh Thánh) [shekel (BH)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi shekel (Hebrew Kinh Thánh) thành pound.
đơn vị khác. Pound thành Shekel (Hebrew Kinh Thánh)
1 lbs = 39.7052144607843 shekel (BH)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbs thành shekel (BH):
15 lbs = 15 × 39.7052144607843 shekel (BH) = 595.578216911765 shekel (BH)
Pound thành Shekel (Hebrew Kinh Thánh) đơn vị cơ sở
pound | shekel (Hebrew Kinh Thánh) |
---|
Pound
Pound (lbs) là đơn vị đo trọng lượng hoặc khối lượng phổ biến ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác, tương đương với 16 ounce hoặc khoảng 0.453592 kilogram.
công thức là
Pound có nguồn gốc từ các hệ thống La Mã cổ đại và Anglo-Saxon, phát triển qua nhiều thế kỷ thành dạng hiện tại. Ban đầu dựa trên các tiêu chuẩn khác nhau, bao gồm pound tháp và pound avoirdupois, trong đó pound avoirdupois trở thành tiêu chuẩn ở hầu hết các quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, pound chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo trọng lượng cơ thể, thực phẩm và các mặt hàng khác. Nó vẫn là đơn vị tiêu chuẩn trong một số ngành công nghiệp và là một phần của hệ đo lường imperial và Mỹ tiêu chuẩn.
Shekel (Hebrew Kinh Thánh)
Shekel (Hebrew Kinh Thánh) là một đơn vị trọng lượng và tiền tệ cổ đại được sử dụng trong thời Kinh Thánh, chủ yếu để đo bạc và các kim loại quý khác.
công thức là
Bắt nguồn từ cổ đại Lưỡng Hà, shekel được sử dụng như một trọng lượng tiêu chuẩn và tiền tệ trong Cận Đông cổ đại, đặc biệt là trong Israel Kinh Thánh. Trọng lượng của nó thay đổi theo thời gian và khu vực, nhưng thường đại diện cho một khối lượng cụ thể dùng để thương mại và thuế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, shekel là tiền tệ chính thức của Israel (Shekel Mới Israel), nhưng shekel Kinh Thánh như một đơn vị trọng lượng không còn được sử dụng nữa. Thuật ngữ này chủ yếu mang tính lịch sử và tôn giáo.