Chuyển đổi pound thành megagram

sang các pound [lbs] thành megagram [Mg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megagram thành pound.




đơn vị khác. Pound thành Megagram

1 lbs = 0.00045359237 Mg

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbs thành Mg:
15 lbs = 15 × 0.00045359237 Mg = 0.00680388555 Mg


Pound thành Megagram đơn vị cơ sở

pound megagram

Pound

Pound (lbs) là đơn vị đo trọng lượng hoặc khối lượng phổ biến ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác, tương đương với 16 ounce hoặc khoảng 0.453592 kilogram.

công thức là

Pound có nguồn gốc từ các hệ thống La Mã cổ đại và Anglo-Saxon, phát triển qua nhiều thế kỷ thành dạng hiện tại. Ban đầu dựa trên các tiêu chuẩn khác nhau, bao gồm pound tháp và pound avoirdupois, trong đó pound avoirdupois trở thành tiêu chuẩn ở hầu hết các quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, pound chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo trọng lượng cơ thể, thực phẩm và các mặt hàng khác. Nó vẫn là đơn vị tiêu chuẩn trong một số ngành công nghiệp và là một phần của hệ đo lường imperial và Mỹ tiêu chuẩn.


Megagram

Một megagram (Mg) là đơn vị khối lượng bằng một triệu gram hoặc 1.000 kilogram.

công thức là

Megagram được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị khối lượng lớn hơn, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Nó còn được gọi là tấn mét trong một số khu vực, mặc dù điều này có thể thay đổi theo quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Megagram được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghiệp và môi trường để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt là nơi hệ mét là tiêu chuẩn. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp, sản xuất và khoa học môi trường.



Chuyển đổi pound Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi