Chuyển đổi milimet/phút thành métơ/giây
sang các milimet/phút [mm/h] thành métơ/giây [m/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ/giây thành milimet/phút.
đơn vị khác. Milimet/phút thành Métơ/giây
1 mm/h = 2.77777778e-07 m/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm/h thành m/s:
15 mm/h = 15 × 2.77777778e-07 m/s = 4.16666667e-06 m/s
Milimet/phút thành Métơ/giây đơn vị cơ sở
milimet/phút | métơ/giây |
---|
Milimet/phút
Milimet trên giờ (mm/h) là đơn vị đo lường thể hiện tốc độ mưa hoặc lượng mưa, biểu thị số milimet nước rơi trong một giờ.
công thức là
Milimet trên giờ đã được sử dụng trong khí tượng học và thủy văn để định lượng cường độ mưa, đặc biệt với sự ra đời của các thiết bị đo mưa chính xác và công cụ đo khí tượng trong thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mm/h thường được sử dụng trong dự báo thời tiết, nghiên cứu khí hậu và đánh giá thủy văn để đo lường và truyền đạt cường độ của các trận mưa.
Métơ/giây
Métơ trên giây (m/s) là đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trong mỗi giây.
công thức là
Métơ trên giây đã được sử dụng như một đơn vị tiêu chuẩn của tốc độ trong Hệ đo lường Quốc tế (SI) kể từ khi hệ SI được thông qua vào năm 1960, dựa trên mét được định nghĩa bởi tốc độ ánh sáng.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng trong vật lý, kỹ thuật và các bối cảnh hàng ngày để đo vận tốc, chẳng hạn như trong vận chuyển, động lực học khí động học và nghiên cứu khoa học.