Chuyển đổi milimet/phút thành Tốc độ vũ trụ - giây

sang các milimet/phút [mm/h] thành Tốc độ vũ trụ - giây [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Tốc độ vũ trụ - giây thành milimet/phút.




đơn vị khác. Milimet/phút thành Tốc Độ Vũ Trụ - Giây

1 mm/h = 2.48015873214286e-11 None

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm/h thành None:
15 mm/h = 15 × 2.48015873214286e-11 None = 3.72023809821429e-10 None


Milimet/phút thành Tốc Độ Vũ Trụ - Giây đơn vị cơ sở

milimet/phút Tốc độ vũ trụ - giây

Milimet/phút

Milimet trên giờ (mm/h) là đơn vị đo lường thể hiện tốc độ mưa hoặc lượng mưa, biểu thị số milimet nước rơi trong một giờ.

công thức là

Milimet trên giờ đã được sử dụng trong khí tượng học và thủy văn để định lượng cường độ mưa, đặc biệt với sự ra đời của các thiết bị đo mưa chính xác và công cụ đo khí tượng trong thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mm/h thường được sử dụng trong dự báo thời tiết, nghiên cứu khí hậu và đánh giá thủy văn để đo lường và truyền đạt cường độ của các trận mưa.


Tốc Độ Vũ Trụ - Giây

Tốc độ vũ trụ là vận tốc tối thiểu mà một vật thể phải có để thoát khỏi ảnh hưởng trọng lực của một thiên thể mà không cần thêm lực đẩy.

công thức là

Khái niệm về tốc độ vũ trụ bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 với sự phát triển của cơ học quỹ đạo và khám phá không gian, ban đầu được sử dụng để mô tả tốc độ thoát khỏi các hành tinh và Trái đất.

Bảng chuyển đổi

Tốc độ vũ trụ được sử dụng trong vật lý thiên văn và khoa học không gian để xác định tốc độ thoát khỏi các tàu vũ trụ và thiên thể, hỗ trợ lập kế hoạch nhiệm vụ và hiểu rõ ảnh hưởng trọng lực.



Chuyển đổi milimet/phút Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi