Chuyển đổi milimet/phút thành knot (UK)

sang các milimet/phút [mm/h] thành knot (UK) [kt (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi knot (UK) thành milimet/phút.




đơn vị khác. Milimet/phút thành Knot (Uk)

1 mm/h = 5.39611825304316e-07 kt (UK)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm/h thành kt (UK):
15 mm/h = 15 × 5.39611825304316e-07 kt (UK) = 8.09417737956474e-06 kt (UK)


Milimet/phút thành Knot (Uk) đơn vị cơ sở

milimet/phút knot (UK)

Milimet/phút

Milimet trên giờ (mm/h) là đơn vị đo lường thể hiện tốc độ mưa hoặc lượng mưa, biểu thị số milimet nước rơi trong một giờ.

công thức là

Milimet trên giờ đã được sử dụng trong khí tượng học và thủy văn để định lượng cường độ mưa, đặc biệt với sự ra đời của các thiết bị đo mưa chính xác và công cụ đo khí tượng trong thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mm/h thường được sử dụng trong dự báo thời tiết, nghiên cứu khí hậu và đánh giá thủy văn để đo lường và truyền đạt cường độ của các trận mưa.


Knot (Uk)

Một knot (kt) là đơn vị tốc độ bằng một hải lý hàng giờ, thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không.

công thức là

Knot bắt nguồn từ thế kỷ 17 như một đơn vị đo lường tốc độ của thủy thủ sử dụng một thiết bị gọi là chip log, liên quan đến việc đếm số knot đi qua tay của thủy thủ trong một khoảng thời gian nhất định. Nó đã trở thành đơn vị tốc độ hàng hải tiêu chuẩn theo thời gian.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, knot chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng hải và hàng không trên toàn thế giới để đo tốc độ tàu thuyền và máy bay, giữ gìn ý nghĩa lịch sử và ứng dụng thực tế của nó.



Chuyển đổi milimet/phút Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi