Chuyển đổi milimet/phút thành métơ/giờ
sang các milimet/phút [mm/h] thành métơ/giờ [m/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ/giờ thành milimet/phút.
đơn vị khác. Milimet/phút thành Métơ/giờ
1 mm/h = 0.000999999920800006 m/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm/h thành m/h:
15 mm/h = 15 × 0.000999999920800006 m/h = 0.0149999988120001 m/h
Milimet/phút thành Métơ/giờ đơn vị cơ sở
milimet/phút | métơ/giờ |
---|
Milimet/phút
Milimet trên giờ (mm/h) là đơn vị đo lường thể hiện tốc độ mưa hoặc lượng mưa, biểu thị số milimet nước rơi trong một giờ.
công thức là
Milimet trên giờ đã được sử dụng trong khí tượng học và thủy văn để định lượng cường độ mưa, đặc biệt với sự ra đời của các thiết bị đo mưa chính xác và công cụ đo khí tượng trong thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mm/h thường được sử dụng trong dự báo thời tiết, nghiên cứu khí hậu và đánh giá thủy văn để đo lường và truyền đạt cường độ của các trận mưa.
Métơ/giờ
Mét trên giờ (m/h) là một đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách tính bằng mét đi được trong một giờ.
công thức là
Mét trên giờ đã được sử dụng trong lịch sử trong nhiều bối cảnh để đo tốc độ chậm, đặc biệt trong các lĩnh vực như vận tải và kỹ thuật, mặc dù ngày nay ít phổ biến hơn do việc áp dụng các đơn vị SI như mét trên giây.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, mét trên giờ chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt như đo các quá trình di chuyển chậm, giám sát môi trường hoặc trong một số bối cảnh công nghiệp nơi cần đo lường chính xác tốc độ thấp.