Chuyển đổi Mach (chuẩn SI) thành milimet/giây

sang các Mach (chuẩn SI) [M (SI)] thành milimet/giây [mm/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet/giây thành Mach (chuẩn SI).




đơn vị khác. Mach (Chuẩn Si) thành Milimet/giây

1 M (SI) = 295200 mm/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 M (SI) thành mm/s:
15 M (SI) = 15 × 295200 mm/s = 4428000 mm/s


Mach (Chuẩn Si) thành Milimet/giây đơn vị cơ sở

Mach (chuẩn SI) milimet/giây

Mach (Chuẩn Si)

Số Mach là một đơn vị không có kích thước thể hiện tỷ lệ giữa tốc độ của một vật thể và tốc độ âm thanh trong môi trường xung quanh.

công thức là

Được đặt theo tên nhà vật lý người Áo Ernst Mach, số Mach được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 để mô tả tốc độ siêu âm và siêu thanh, ban đầu được sử dụng trong nghiên cứu khí động học và động lực học chất lỏng.

Bảng chuyển đổi

Số Mach được sử dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ để xác định tốc độ của máy bay và tàu vũ trụ so với tốc độ âm thanh địa phương, đặc biệt trong các chế độ bay tốc độ cao.


Milimet/giây

Milimet trên giây (mm/s) là đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một milimet di chuyển trong một giây.

công thức là

Milimet trên giây đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo vận tốc nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như động lực học chất lỏng và khoa học vật liệu, như một đơn vị tiêu chuẩn xuất phát từ hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mm/s thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và các ứng dụng kỹ thuật để định lượng vận tốc thấp, chẳng hạn như trong vi lưu lượng, sinh học vận động, và sản xuất chính xác.



Chuyển đổi Mach (chuẩn SI) Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi