Chuyển đổi Mach (chuẩn SI) thành centimet/phút
sang các Mach (chuẩn SI) [M (SI)] thành centimet/phút [cm/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centimet/phút thành Mach (chuẩn SI).
đơn vị khác. Mach (Chuẩn Si) thành Centimet/phút
1 M (SI) = 106271149.830801 cm/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 M (SI) thành cm/h:
15 M (SI) = 15 × 106271149.830801 cm/h = 1594067247.46202 cm/h
Mach (Chuẩn Si) thành Centimet/phút đơn vị cơ sở
Mach (chuẩn SI) | centimet/phút |
---|
Mach (Chuẩn Si)
Số Mach là một đơn vị không có kích thước thể hiện tỷ lệ giữa tốc độ của một vật thể và tốc độ âm thanh trong môi trường xung quanh.
công thức là
Được đặt theo tên nhà vật lý người Áo Ernst Mach, số Mach được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 để mô tả tốc độ siêu âm và siêu thanh, ban đầu được sử dụng trong nghiên cứu khí động học và động lực học chất lỏng.
Bảng chuyển đổi
Số Mach được sử dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ để xác định tốc độ của máy bay và tàu vũ trụ so với tốc độ âm thanh địa phương, đặc biệt trong các chế độ bay tốc độ cao.
Centimet/phút
Centimet trên giờ (cm/h) là một đơn vị tốc độ đo khoảng cách tính bằng centimet đi qua hoặc bao phủ trong một giờ.
công thức là
Centimet trên giờ đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp để đo tốc độ di chuyển hoặc tăng trưởng chậm, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu. Việc sử dụng của nó trở nên tiêu chuẩn hơn với việc áp dụng hệ mét vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cm/h được sử dụng trong các ứng dụng như đo tốc độ tăng trưởng sinh học, lắng đọng hoặc chuyển động của chất lỏng và vật liệu trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.