Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Rupi Nepal
sang các Dinar Tunisia [TND] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Dinar Tunisia.
đơn vị khác. Dinar Tunisia thành Rupi Nepal
1 TND = 0.0208098190047868 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TND thành NPR:
15 TND = 15 × 0.0208098190047868 NPR = 0.312147285071802 NPR
Dinar Tunisia thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Dinar Tunisia | Rupi Nepal |
---|
Dinar Tunisia
Dinar Tunisia (TND) là tiền tệ chính thức của Tunisia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Dinar Tunisia được giới thiệu vào năm 1960, thay thế Franc Tunisia. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, TND được sử dụng rộng rãi ở Tunisia cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm giao dịch tiền mặt, ngân hàng và thanh toán kỹ thuật số. Nó cũng được trao đổi quốc tế cho mục đích du lịch và thương mại.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.