Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Kuna Croatia

sang các Dinar Tunisia [TND] thành Kuna Croatia [HRK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kuna Croatia thành Dinar Tunisia.




đơn vị khác. Dinar Tunisia thành Kuna Croatia

1 TND = 0.447845787334755 HRK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TND thành HRK:
15 TND = 15 × 0.447845787334755 HRK = 6.71768681002133 HRK


Dinar Tunisia thành Kuna Croatia đơn vị cơ sở

Dinar Tunisia Kuna Croatia

Dinar Tunisia

Dinar Tunisia (TND) là tiền tệ chính thức của Tunisia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Dinar Tunisia được giới thiệu vào năm 1960, thay thế Franc Tunisia. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, TND được sử dụng rộng rãi ở Tunisia cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm giao dịch tiền mặt, ngân hàng và thanh toán kỹ thuật số. Nó cũng được trao đổi quốc tế cho mục đích du lịch và thương mại.


Kuna Croatia

Kuna Croatia (HRK) là tiền tệ chính thức của Croatia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Kuna được giới thiệu vào năm 1994, thay thế cho đồng dinar Croatia, sau khi Croatia độc lập. Ban đầu nó được gắn cố định với đồng Mark của Đức và sau đó với đồng Euro, theo hệ thống thả nổi có quản lý.

Bảng chuyển đổi

Kuna vẫn là tiền tệ chính thức của Croatia, được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc cho tất cả các hình thức thanh toán. Croatia đã chấp nhận đồng Euro vào năm 2023, nhưng Kuna vẫn tiếp tục được sử dụng cùng với đồng Euro trong giai đoạn chuyển đổi.



Chuyển đổi Dinar Tunisia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi