Chuyển đổi Rupi Seychelles thành Hryvnia Ukraine
sang các Rupi Seychelles [SCR] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Rupi Seychelles.
đơn vị khác. Rupi Seychelles thành Hryvnia Ukraine
1 SCR = 0.347395253653107 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SCR thành UAH:
15 SCR = 15 × 0.347395253653107 UAH = 5.21092880479661 UAH
Rupi Seychelles thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Rupi Seychelles | Hryvnia Ukraine |
---|
Rupi Seychelles
Rupi Seychelles (SCR) là tiền tệ chính thức của Seychelles, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupi Seychelles được giới thiệu vào năm 1914, thay thế Rupi Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách để hiện đại hóa và ổn định tiền tệ, bao gồm cả việc thập phân hóa vào năm 1983.
Bảng chuyển đổi
SCR được sử dụng rộng rãi ở Seychelles cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Seychelles.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.