Chuyển đổi Rupi Seychelles thành Nakfa Eritrea
sang các Rupi Seychelles [SCR] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupi Seychelles.
đơn vị khác. Rupi Seychelles thành Nakfa Eritrea
1 SCR = 0.9676 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SCR thành ERN:
15 SCR = 15 × 0.9676 ERN = 14.514 ERN
Rupi Seychelles thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Rupi Seychelles | Nakfa Eritrea |
---|
Rupi Seychelles
Rupi Seychelles (SCR) là tiền tệ chính thức của Seychelles, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupi Seychelles được giới thiệu vào năm 1914, thay thế Rupi Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách để hiện đại hóa và ổn định tiền tệ, bao gồm cả việc thập phân hóa vào năm 1983.
Bảng chuyển đổi
SCR được sử dụng rộng rãi ở Seychelles cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Seychelles.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.