Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Lari Gruzia
sang các Kina Papua New Guinea [PGK] thành Lari Gruzia [GEL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Lari Gruzia thành Kina Papua New Guinea.
đơn vị khác. Kina Papua New Guinea thành Lari Gruzia
1 PGK = 1.54993725548092 GEL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PGK thành GEL:
15 PGK = 15 × 1.54993725548092 GEL = 23.2490588322138 GEL
Kina Papua New Guinea thành Lari Gruzia đơn vị cơ sở
Kina Papua New Guinea | Lari Gruzia |
---|
Kina Papua New Guinea
Kina Papua New Guinea (PGK) là tiền tệ chính thức của Papua New Guinea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1975, thay thế đồng đô la Úc, Kina được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia và thúc đẩy độc lập kinh tế cho Papua New Guinea.
Bảng chuyển đổi
Kina được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong Papua New Guinea, với tiền xu và tiền giấy do ngân hàng trung ương của đất nước, Ngân hàng Papua New Guinea, phát hành.
Lari Gruzia
Lari Gruzia (GEL) là tiền tệ chính thức của Gruzia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Lari Gruzia được giới thiệu vào năm 1995, thay thế phiếu giảm giá của Gruzia như là tiền tệ chính thức của quốc gia, nhằm ổn định nền kinh tế và thiết lập hệ thống tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
GEL được sử dụng tích cực tại Gruzia cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Quốc gia Gruzia.