Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Nakfa Eritrea
sang các Kina Papua New Guinea [PGK] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Kina Papua New Guinea.
đơn vị khác. Kina Papua New Guinea thành Nakfa Eritrea
1 PGK = 0.27996 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PGK thành ERN:
15 PGK = 15 × 0.27996 ERN = 4.1994 ERN
Kina Papua New Guinea thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Kina Papua New Guinea | Nakfa Eritrea |
---|
Kina Papua New Guinea
Kina Papua New Guinea (PGK) là tiền tệ chính thức của Papua New Guinea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1975, thay thế đồng đô la Úc, Kina được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia và thúc đẩy độc lập kinh tế cho Papua New Guinea.
Bảng chuyển đổi
Kina được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong Papua New Guinea, với tiền xu và tiền giấy do ngân hàng trung ương của đất nước, Ngân hàng Papua New Guinea, phát hành.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.