Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Leu Romania
sang các Ringgit Malaysia [MYR] thành Leu Romania [RON], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Leu Romania thành Ringgit Malaysia.
đơn vị khác. Ringgit Malaysia thành Leu Romania
1 MYR = 0.976416835887022 RON
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MYR thành RON:
15 MYR = 15 × 0.976416835887022 RON = 14.6462525383053 RON
Ringgit Malaysia thành Leu Romania đơn vị cơ sở
Ringgit Malaysia | Leu Romania |
---|
Ringgit Malaysia
Ringgit Malaysia (MYR) là tiền tệ chính thức của Malaysia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Ringgit được giới thiệu vào năm 1967, thay thế đồng đô la Mã Lai. Ban đầu nó được neo vào Bảng Anh và sau đó vào Đô la Mỹ, với tỷ giá hối đoái thả nổi được thiết lập vào năm 1998.
Bảng chuyển đổi
MYR được sử dụng rộng rãi ở Malaysia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được quản lý bởi Ngân hàng Negara Malaysia, ngân hàng trung ương của đất nước.
Leu Romania
Leu Romania (RON) là tiền tệ chính thức của Romania, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Leu lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1867, sau đó được thay thế bằng Leu Romania vào năm 1952 sau một cuộc cải cách tiền tệ, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 2005 để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
RON được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Romania cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Romania phát hành.