Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Krone Đan Mạch
sang các Ringgit Malaysia [MYR] thành Krone Đan Mạch [DKK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Ringgit Malaysia.
đơn vị khác. Ringgit Malaysia thành Krone Đan Mạch
1 MYR = 0.665440020129584 DKK
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MYR thành DKK:
15 MYR = 15 × 0.665440020129584 DKK = 9.98160030194376 DKK
Ringgit Malaysia thành Krone Đan Mạch đơn vị cơ sở
Ringgit Malaysia | Krone Đan Mạch |
---|
Ringgit Malaysia
Ringgit Malaysia (MYR) là tiền tệ chính thức của Malaysia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Ringgit được giới thiệu vào năm 1967, thay thế đồng đô la Mã Lai. Ban đầu nó được neo vào Bảng Anh và sau đó vào Đô la Mỹ, với tỷ giá hối đoái thả nổi được thiết lập vào năm 1998.
Bảng chuyển đổi
MYR được sử dụng rộng rãi ở Malaysia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được quản lý bởi Ngân hàng Negara Malaysia, ngân hàng trung ương của đất nước.
Krone Đan Mạch
Krone Đan Mạch (DKK) là tiền tệ chính thức của Đan Mạch, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và do Ngân hàng Trung ương Đan Mạch phát hành.
công thức là
Krone Đan Mạch được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho rigsdaler, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm gắn giá với euro và áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi kể từ năm 1999.
Bảng chuyển đổi
DKK được sử dụng rộng rãi ở Đan Mạch cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế, và cũng được chấp nhận ở Quần đảo Faroe và Greenland.