Chuyển đổi Króna Iceland thành Shilling Tanzania

sang các Króna Iceland [ISK] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Króna Iceland.




đơn vị khác. Króna Iceland thành Shilling Tanzania

1 ISK = 0.0473563270090142 TZS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ISK thành TZS:
15 ISK = 15 × 0.0473563270090142 TZS = 0.710344905135213 TZS


Króna Iceland thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở

Króna Iceland Shilling Tanzania

Króna Iceland

Króna Iceland (ISK) là tiền tệ chính thức của Iceland, được sử dụng làm phương tiện trao đổi chính của quốc gia.

công thức là

Króna được giới thiệu vào năm 1981, thay thế Krona Iceland với tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ khi ra đời.

Bảng chuyển đổi

ISK được sử dụng tích cực tại Iceland cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Iceland.


Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.



Chuyển đổi Króna Iceland Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi