Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Namibia
sang các Króna Iceland [ISK] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Króna Iceland.
đơn vị khác. Króna Iceland thành Đô La Namibia
1 ISK = 6.92853523997108 NAD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ISK thành NAD:
15 ISK = 15 × 6.92853523997108 NAD = 103.928028599566 NAD
Króna Iceland thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở
Króna Iceland | Đô la Namibia |
---|
Króna Iceland
Króna Iceland (ISK) là tiền tệ chính thức của Iceland, được sử dụng làm phương tiện trao đổi chính của quốc gia.
công thức là
Króna được giới thiệu vào năm 1981, thay thế Krona Iceland với tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ khi ra đời.
Bảng chuyển đổi
ISK được sử dụng tích cực tại Iceland cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Iceland.
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.