Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Namibia
sang các Rial Iran [IRR] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rial Iran.
đơn vị khác. Rial Iran thành Đô La Namibia
1 IRR = 2415.80283718627 NAD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 IRR thành NAD:
15 IRR = 15 × 2415.80283718627 NAD = 36237.042557794 NAD
Rial Iran thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở
Rial Iran | Đô la Namibia |
---|
Rial Iran
Rial Iran (IRR) là tiền tệ chính thức của Iran, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và định giá trong nước.
công thức là
Rial Iran được giới thiệu vào năm 1932, thay thế cho Toman Iran. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và thời kỳ lạm phát, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 2002 để đối phó với siêu lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, IRR là tiền tệ chính được sử dụng tại Iran cho tất cả các giao dịch tài chính, mặc dù đồng tiền này trải qua lạm phát cao và thường được sử dụng cùng với các hình thức thanh toán khác như tiền kỹ thuật số và ngoại tệ trong một số bối cảnh.
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.