Chuyển đổi Rial Iran thành Ariary Malagasy
sang các Rial Iran [IRR] thành Ariary Malagasy [MGA], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Rial Iran.
đơn vị khác. Rial Iran thành Ariary Malagasy
1 IRR = 9.58335202761059 MGA
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 IRR thành MGA:
15 IRR = 15 × 9.58335202761059 MGA = 143.750280414159 MGA
Rial Iran thành Ariary Malagasy đơn vị cơ sở
Rial Iran | Ariary Malagasy |
---|
Rial Iran
Rial Iran (IRR) là tiền tệ chính thức của Iran, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và định giá trong nước.
công thức là
Rial Iran được giới thiệu vào năm 1932, thay thế cho Toman Iran. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và thời kỳ lạm phát, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 2002 để đối phó với siêu lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, IRR là tiền tệ chính được sử dụng tại Iran cho tất cả các giao dịch tài chính, mặc dù đồng tiền này trải qua lạm phát cao và thường được sử dụng cùng với các hình thức thanh toán khác như tiền kỹ thuật số và ngoại tệ trong một số bối cảnh.
Ariary Malagasy
Ariary Malagasy (MGA) là tiền tệ chính thức của Madagascar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Ariary được giới thiệu vào năm 1961, thay thế franc Malagasy, và ban đầu được gắn với franc Pháp. Nó đã được đánh giá lại vào năm 2005, thiết lập hệ thập phân hiện tại và hiện đại hóa tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
MGA đang được sử dụng tích cực như tiền tệ hợp pháp của Madagascar, với tiền xu và tiền giấy lưu hành khắp đất nước cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.