Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Riyal Ả Rập Saudi
sang các Rupee Ấn Độ [INR] thành Riyal Ả Rập Saudi [SAR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi thành Rupee Ấn Độ.
đơn vị khác. Rupee Ấn Độ thành Riyal Ả Rập Saudi
1 INR = 23.0366133333333 SAR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 INR thành SAR:
15 INR = 15 × 23.0366133333333 SAR = 345.5492 SAR
Rupee Ấn Độ thành Riyal Ả Rập Saudi đơn vị cơ sở
Rupee Ấn Độ | Riyal Ả Rập Saudi |
---|
Rupee Ấn Độ
Rupee Ấn Độ (INR) là tiền tệ chính thức của Ấn Độ, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Rupee Ấn Độ có lịch sử bắt nguồn từ Ấn Độ cổ đại, nơi nó được sử dụng như một đồng xu bạc. Nó chính thức được chấp nhận làm tiền tệ chính thức trong thời kỳ thuộc địa của Anh và đã phát triển qua nhiều loại mệnh giá và cải cách để phù hợp với hình thức hiện tại.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, INR được sử dụng rộng rãi trên khắp Ấn Độ cho tất cả các hình thức giao dịch tiền tệ, cả tiền mặt và kỹ thuật số, và được quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ. Nó cũng được chấp nhận ở một số quốc gia lân cận và là một loại tiền tệ được công nhận trong thương mại quốc tế.
Riyal Ả Rập Saudi
Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Riyal Ả Rập Saudi được giới thiệu vào năm 1925, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1929. Nó do Ngân hàng Trung ương Ả Rập Saudi phát hành và điều chỉnh.
Bảng chuyển đổi
SAR được sử dụng rộng rãi ở Ả Rập Saudi cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.