Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Krone Na Uy
sang các Rupee Ấn Độ [INR] thành Krone Na Uy [NOK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rupee Ấn Độ.
đơn vị khác. Rupee Ấn Độ thành Krone Na Uy
1 INR = 8.54321683577602 NOK
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 INR thành NOK:
15 INR = 15 × 8.54321683577602 NOK = 128.14825253664 NOK
Rupee Ấn Độ thành Krone Na Uy đơn vị cơ sở
Rupee Ấn Độ | Krone Na Uy |
---|
Rupee Ấn Độ
Rupee Ấn Độ (INR) là tiền tệ chính thức của Ấn Độ, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Rupee Ấn Độ có lịch sử bắt nguồn từ Ấn Độ cổ đại, nơi nó được sử dụng như một đồng xu bạc. Nó chính thức được chấp nhận làm tiền tệ chính thức trong thời kỳ thuộc địa của Anh và đã phát triển qua nhiều loại mệnh giá và cải cách để phù hợp với hình thức hiện tại.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, INR được sử dụng rộng rãi trên khắp Ấn Độ cho tất cả các hình thức giao dịch tiền tệ, cả tiền mặt và kỹ thuật số, và được quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ. Nó cũng được chấp nhận ở một số quốc gia lân cận và là một loại tiền tệ được công nhận trong thương mại quốc tế.
Krone Na Uy
Krone Na Uy (NOK) là tiền tệ chính thức của Na Uy, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Krone Na Uy được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho Speciedaler Na Uy, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm decimal hóa vào năm 1875 và tiêu chuẩn hóa thập phân vào năm 1963. Từ đó, nó đã trở thành tiền tệ chính thức của Na Uy.
Bảng chuyển đổi
NOK được sử dụng tích cực tại Na Uy cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối và được coi là một đồng tiền ổn định trong khu vực.