Chuyển đổi Đô la Guyana thành Hryvnia Ukraine
sang các Đô la Guyana [GYD] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Đô la Guyana.
đơn vị khác. Đô La Guyana thành Hryvnia Ukraine
1 GYD = 5.00942088823466 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GYD thành UAH:
15 GYD = 15 × 5.00942088823466 UAH = 75.1413133235199 UAH
Đô La Guyana thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Đô la Guyana | Hryvnia Ukraine |
---|
Đô La Guyana
Đô la Guyana (GYD) là tiền tệ chính thức của Guyana, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Đô la Guyana được giới thiệu vào năm 1957, thay thế đô la Tây Ấn của Anh, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kinh tế kể từ đó.
Bảng chuyển đổi
GYD được sử dụng rộng rãi ở Guyana cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.