Chuyển đổi Đô la Guyana thành Nakfa Eritrea

sang các Đô la Guyana [GYD] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Guyana.




đơn vị khác. Đô La Guyana thành Nakfa Eritrea

1 GYD = 13.95274 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GYD thành ERN:
15 GYD = 15 × 13.95274 ERN = 209.2911 ERN


Đô La Guyana thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

Đô la Guyana Nakfa Eritrea

Đô La Guyana

Đô la Guyana (GYD) là tiền tệ chính thức của Guyana, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Guyana được giới thiệu vào năm 1957, thay thế đô la Tây Ấn của Anh, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kinh tế kể từ đó.

Bảng chuyển đổi

GYD được sử dụng rộng rãi ở Guyana cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận.


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Đô la Guyana Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi