Chuyển đổi Franc Guinea thành Hryvnia Ukraine
sang các Franc Guinea [GNF] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Franc Guinea.
đơn vị khác. Franc Guinea thành Hryvnia Ukraine
1 GNF = 208.120590241626 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GNF thành UAH:
15 GNF = 15 × 208.120590241626 UAH = 3121.80885362438 UAH
Franc Guinea thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Franc Guinea | Hryvnia Ukraine |
---|
Franc Guinea
Franc Guinea (GNF) là tiền tệ chính thức của Guinea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Franc Guinea được giới thiệu vào năm 1959, thay thế đồng franc CFA của Pháp, sau khi Guinea độc lập, và đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá kể từ đó.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, GNF được sử dụng độc quyền trong Guinea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và do Ngân hàng Trung ương Cộng hòa Guinea phát hành.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.