Chuyển đổi Franc Guinea thành Lari Gruzia
sang các Franc Guinea [GNF] thành Lari Gruzia [GEL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Lari Gruzia thành Franc Guinea.
đơn vị khác. Franc Guinea thành Lari Gruzia
1 GNF = 3209.26190300436 GEL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GNF thành GEL:
15 GNF = 15 × 3209.26190300436 GEL = 48138.9285450653 GEL
Franc Guinea thành Lari Gruzia đơn vị cơ sở
Franc Guinea | Lari Gruzia |
---|
Franc Guinea
Franc Guinea (GNF) là tiền tệ chính thức của Guinea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Franc Guinea được giới thiệu vào năm 1959, thay thế đồng franc CFA của Pháp, sau khi Guinea độc lập, và đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá kể từ đó.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, GNF được sử dụng độc quyền trong Guinea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và do Ngân hàng Trung ương Cộng hòa Guinea phát hành.
Lari Gruzia
Lari Gruzia (GEL) là tiền tệ chính thức của Gruzia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Lari Gruzia được giới thiệu vào năm 1995, thay thế phiếu giảm giá của Gruzia như là tiền tệ chính thức của quốc gia, nhằm ổn định nền kinh tế và thiết lập hệ thống tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
GEL được sử dụng tích cực tại Gruzia cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Quốc gia Gruzia.