Chuyển đổi Euro thành Shilling Tanzania
sang các Euro [EUR] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Euro.
đơn vị khác. Euro thành Shilling Tanzania
1 EUR = 0.000331774236950382 TZS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EUR thành TZS:
15 EUR = 15 × 0.000331774236950382 TZS = 0.00497661355425573 TZS
Euro thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở
Euro | Shilling Tanzania |
---|
Euro
Euro (EUR) là tiền tệ chính thức của Khu vực đồng euro, được sử dụng bởi 19 trong số 27 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu, và là một trong những loại tiền dự trữ chính của thế giới.
công thức là
Euro được giới thiệu dưới dạng điện tử vào năm 1999 và các tờ tiền, đồng xu bắt đầu lưu hành vào ngày 1 tháng 1 năm 2002, thay thế các loại tiền tệ quốc gia và thúc đẩy hội nhập kinh tế trong Khu vực đồng euro.
Bảng chuyển đổi
Euro được sử dụng rộng rãi trên khắp các quốc gia trong Khu vực đồng euro cho các giao dịch hàng ngày, thương mại quốc tế, và như một loại tiền dự trữ do các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới nắm giữ.
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.