Chuyển đổi Euro thành Taka Bangladesh
sang các Euro [EUR] thành Taka Bangladesh [BDT], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Euro.
đơn vị khác. Euro thành Taka Bangladesh
1 EUR = 0.00700869285042642 BDT
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EUR thành BDT:
15 EUR = 15 × 0.00700869285042642 BDT = 0.105130392756396 BDT
Euro thành Taka Bangladesh đơn vị cơ sở
Euro | Taka Bangladesh |
---|
Euro
Euro (EUR) là tiền tệ chính thức của Khu vực đồng euro, được sử dụng bởi 19 trong số 27 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu, và là một trong những loại tiền dự trữ chính của thế giới.
công thức là
Euro được giới thiệu dưới dạng điện tử vào năm 1999 và các tờ tiền, đồng xu bắt đầu lưu hành vào ngày 1 tháng 1 năm 2002, thay thế các loại tiền tệ quốc gia và thúc đẩy hội nhập kinh tế trong Khu vực đồng euro.
Bảng chuyển đổi
Euro được sử dụng rộng rãi trên khắp các quốc gia trong Khu vực đồng euro cho các giao dịch hàng ngày, thương mại quốc tế, và như một loại tiền dự trữ do các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới nắm giữ.
Taka Bangladesh
Taka Bangladesh (BDT) là tiền tệ chính thức của Bangladesh, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Taka được giới thiệu vào năm 1972, thay thế đồng Rupee của Pakistan sau khi Bangladesh giành độc lập. Nó đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách qua các năm để ổn định và hiện đại hóa tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
BDT được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế liên quan đến Bangladesh. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Bangladesh, ngân hàng trung ương của quốc gia.