Chuyển đổi Czech Republic Koruna thành Shilling Tanzania

sang các Czech Republic Koruna [CZK] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Czech Republic Koruna.




đơn vị khác. Czech Republic Koruna thành Shilling Tanzania

1 CZK = 0.00816965363345511 TZS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CZK thành TZS:
15 CZK = 15 × 0.00816965363345511 TZS = 0.122544804501827 TZS


Czech Republic Koruna thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở

Czech Republic Koruna Shilling Tanzania

Czech Republic Koruna

Czech Republic Koruna (CZK) là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Séc, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Koruna được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Czechoslovakia tan rã, thay thế cho koruna của Czechoslovakia theo tỷ lệ ngang. Nó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm.

Bảng chuyển đổi

CZK được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế trong Cộng hòa Séc. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.


Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.



Chuyển đổi Czech Republic Koruna Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi