Chuyển đổi Pula của Botswana thành Hryvnia Ukraine
sang các Pula của Botswana [BWP] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Pula của Botswana.
đơn vị khác. Pula Của Botswana thành Hryvnia Ukraine
1 BWP = 0.335482712813701 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BWP thành UAH:
15 BWP = 15 × 0.335482712813701 UAH = 5.03224069220551 UAH
Pula Của Botswana thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Pula của Botswana | Hryvnia Ukraine |
---|
Pula Của Botswana
Pula Botswana (BWP) là tiền tệ chính thức của Botswana, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1976, Pula thay thế Rand của Nam Phi theo tỷ lệ bằng nhau, tượng trưng cho một kỷ nguyên mới của độc lập kinh tế cho Botswana.
Bảng chuyển đổi
Pula được sử dụng rộng rãi tại Botswana cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.