Chuyển đổi Dram Armenia thành Hryvnia Ukraine
sang các Dram Armenia [AMD] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Dram Armenia.
đơn vị khác. Dram Armenia thành Hryvnia Ukraine
1 AMD = 9.19237903756627 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 AMD thành UAH:
15 AMD = 15 × 9.19237903756627 UAH = 137.885685563494 UAH
Dram Armenia thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Dram Armenia | Hryvnia Ukraine |
---|
Dram Armenia
Dram Armenia (AMD) là tiền tệ chính thức của Armenia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Dram Armenia được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Armenia độc lập khỏi Liên Xô, thay thế rúp Liên Xô như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
AMD được sử dụng tích cực tại Armenia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Armenia.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.