Chuyển đổi Dram Armenia thành Peso Philippines
sang các Dram Armenia [AMD] thành Peso Philippines [PHP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Peso Philippines thành Dram Armenia.
đơn vị khác. Dram Armenia thành Peso Philippines
1 AMD = 6.74459935759532 PHP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 AMD thành PHP:
15 AMD = 15 × 6.74459935759532 PHP = 101.16899036393 PHP
Dram Armenia thành Peso Philippines đơn vị cơ sở
Dram Armenia | Peso Philippines |
---|
Dram Armenia
Dram Armenia (AMD) là tiền tệ chính thức của Armenia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Dram Armenia được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Armenia độc lập khỏi Liên Xô, thay thế rúp Liên Xô như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
AMD được sử dụng tích cực tại Armenia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Armenia.
Peso Philippines
Peso Philippines (PHP) là tiền tệ chính thức của Philippines, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Peso Philippines lần đầu tiên được giới thiệu trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha vào thế kỷ 16 và đã trải qua nhiều cải cách và thay đổi về thiết kế cũng như mệnh giá qua các năm, trở thành tiền tệ chính thức của Philippines vào năm 1946 sau độc lập.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, PHP được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại tại Philippines, và cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối toàn cầu.