Chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) thành pound-force inch
sang các tấn-giờ (làm lạnh) [ton*h] thành pound-force inch [lbf*in], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-force inch thành tấn-giờ (làm lạnh).
đơn vị khác. Tấn-Giờ (Làm Lạnh) thành Pound-Force Inch
1 ton*h = 112056372.523639 lbf*in
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ton*h thành lbf*in:
15 ton*h = 15 × 112056372.523639 lbf*in = 1680845587.85458 lbf*in
Tấn-Giờ (Làm Lạnh) thành Pound-Force Inch đơn vị cơ sở
tấn-giờ (làm lạnh) | pound-force inch |
---|
Tấn-Giờ (Làm Lạnh)
Một tấn-giờ (ton*h) là đơn vị năng lượng thể hiện lượng làm lạnh được cung cấp bởi một tấn làm lạnh trong một giờ.
công thức là
Tấn-giờ bắt nguồn từ ngành công nghiệp làm lạnh, trong đó 'tấn' là đơn vị công suất làm lạnh, và giờ chỉ thời gian. Nó đã được sử dụng trong lịch sử để định lượng tiêu thụ năng lượng làm lạnh và công suất.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, tấn-giờ được sử dụng trong hệ thống HVAC và làm lạnh để đo lượng tiêu thụ năng lượng làm lạnh, công suất hệ thống và hiệu suất trong các khoảng thời gian cụ thể.
Pound-Force Inch
Pound-force inch (lbf·in) là đơn vị mô-men xoắn đại diện cho mô-men xoắn phát sinh từ một pound-force tác dụng tại một khoảng cách vuông góc là một inch từ điểm quay.
công thức là
Pound-force inch đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí để định lượng mô-men xoắn, đặc biệt ở Hoa Kỳ, dựa trên hệ thống đơn vị imperial. Nó bắt nguồn từ nhu cầu đo lực quay trong các máy móc và ứng dụng ô tô.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-force inch vẫn được sử dụng trong kỹ thuật, ô tô và các lĩnh vực cơ khí để xác định giá trị mô-men xoắn, đặc biệt ở Hoa Kỳ. Thường được chuyển đổi sang các đơn vị SI như newton-mét để tiêu chuẩn quốc tế hóa.