Chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) thành đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kiloliter
sang các tấn-giờ (làm lạnh) [ton*h] thành đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kiloliter [foe], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kiloliter thành tấn-giờ (làm lạnh).
đơn vị khác. Tấn-Giờ (Làm Lạnh) thành Đơn Vị Tương Đương Dầu Nhiên Liệu @kiloliter
1 ton*h = 0.00031496084840886 foe
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ton*h thành foe:
15 ton*h = 15 × 0.00031496084840886 foe = 0.0047244127261329 foe
Tấn-Giờ (Làm Lạnh) thành Đơn Vị Tương Đương Dầu Nhiên Liệu @kiloliter đơn vị cơ sở
tấn-giờ (làm lạnh) | đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kiloliter |
---|
Tấn-Giờ (Làm Lạnh)
Một tấn-giờ (ton*h) là đơn vị năng lượng thể hiện lượng làm lạnh được cung cấp bởi một tấn làm lạnh trong một giờ.
công thức là
Tấn-giờ bắt nguồn từ ngành công nghiệp làm lạnh, trong đó 'tấn' là đơn vị công suất làm lạnh, và giờ chỉ thời gian. Nó đã được sử dụng trong lịch sử để định lượng tiêu thụ năng lượng làm lạnh và công suất.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, tấn-giờ được sử dụng trong hệ thống HVAC và làm lạnh để đo lượng tiêu thụ năng lượng làm lạnh, công suất hệ thống và hiệu suất trong các khoảng thời gian cụ thể.
Đơn Vị Tương Đương Dầu Nhiên Liệu @kiloliter
Tương đương dầu nhiên liệu (foe) là một đơn vị năng lượng thể hiện lượng năng lượng chứa trong một kilolít dầu nhiên liệu.
công thức là
Foe đã được sử dụng trong lịch sử trong các ngành công nghiệp năng lượng và nhiên liệu để định lượng các lượng lớn năng lượng, đặc biệt trong bối cảnh đánh giá dầu và tài nguyên năng lượng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, foe chủ yếu được sử dụng trong thống kê năng lượng và báo cáo để so sánh và tổng hợp tiêu thụ và sản xuất năng lượng giữa các nguồn và khu vực khác nhau.