Chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) thành kiloton

sang các tấn-giờ (làm lạnh) [ton*h] thành kiloton [kton], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloton thành tấn-giờ (làm lạnh).




đơn vị khác. Tấn-Giờ (Làm Lạnh) thành Kiloton

1 ton*h = 3.02597280114723e-06 kton

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ton*h thành kton:
15 ton*h = 15 × 3.02597280114723e-06 kton = 4.53895920172084e-05 kton


Tấn-Giờ (Làm Lạnh) thành Kiloton đơn vị cơ sở

tấn-giờ (làm lạnh) kiloton

Tấn-Giờ (Làm Lạnh)

Một tấn-giờ (ton*h) là đơn vị năng lượng thể hiện lượng làm lạnh được cung cấp bởi một tấn làm lạnh trong một giờ.

công thức là

Tấn-giờ bắt nguồn từ ngành công nghiệp làm lạnh, trong đó 'tấn' là đơn vị công suất làm lạnh, và giờ chỉ thời gian. Nó đã được sử dụng trong lịch sử để định lượng tiêu thụ năng lượng làm lạnh và công suất.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, tấn-giờ được sử dụng trong hệ thống HVAC và làm lạnh để đo lượng tiêu thụ năng lượng làm lạnh, công suất hệ thống và hiệu suất trong các khoảng thời gian cụ thể.


Kiloton

Một kiloton (kton) là đơn vị khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.

công thức là

Thuật ngữ 'kiloton' đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như thuốc nổ quân sự và năng lượng vũ khí hạt nhân, nơi nó biểu thị tương đương của 1.000 tấn TNT.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kiloton chủ yếu được sử dụng để đo sức công phá của vũ khí hạt nhân và các phép đo năng lượng quy mô lớn, cũng như trong một số ứng dụng công nghiệp và khoa học liên quan đến khối lượng lớn.



Chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi