Chuyển đổi métơ niutơn thành ounce-force inch
sang các métơ niutơn [N*m] thành ounce-force inch [ozf*in], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ounce-force inch thành métơ niutơn.
đơn vị khác. Métơ Niutơn thành Ounce-Force Inch
1 N*m = 141.611969043624 ozf*in
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 N*m thành ozf*in:
15 N*m = 15 × 141.611969043624 ozf*in = 2124.17953565435 ozf*in
Métơ Niutơn thành Ounce-Force Inch đơn vị cơ sở
métơ niutơn | ounce-force inch |
---|
Métơ Niutơn
Một mét niutơn (N·m) là đơn vị đo mô-men xoắn hoặc năng lượng, thể hiện lượng lực tác dụng qua một khoảng cách.
công thức là
Métơ niutơn được thiết lập như một đơn vị tiêu chuẩn của mô-men xoắn và năng lượng trong Hệ đo lường quốc tế (SI) nhằm cung cấp một phép đo nhất quán cho công việc cơ học và lực quay.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý để định lượng mô-men xoắn trong các hệ thống cơ khí và để đo năng lượng trong các bối cảnh như tính toán vật lý và chuyển đổi năng lượng.
Ounce-Force Inch
Ounce-force inch (ozf·in) là đơn vị mô-men xoắn hoặc lực tác dụng, đại diện cho lực của một ounce-force tác dụng tại một khoảng cách một inch từ điểm quay.
công thức là
Ounce-force inch bắt nguồn từ hệ đo lường đế chế, chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và các bối cảnh cơ khí để đo mô-men xoắn. Nó đã được sử dụng trong lịch sử tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo đế chế, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng hệ mét trong các ứng dụng khoa học.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ounce-force inch chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như các ứng dụng cơ khí nhỏ và ô tô, nơi các đơn vị đế chế vẫn phổ biến. Nó được coi là đơn vị không thuộc hệ SI và ít phổ biến hơn trong các tiêu chuẩn khoa học và quốc tế hiện đại.