Chuyển đổi megawatt-hour thành kilocalorie (IT)
sang các megawatt-hour [MW*h] thành kilocalorie (IT) [kcal (IT)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (IT) thành megawatt-hour.
đơn vị khác. Megawatt-Hour thành Kilocalorie (It)
1 MW*h = 859845.227858985 kcal (IT)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MW*h thành kcal (IT):
15 MW*h = 15 × 859845.227858985 kcal (IT) = 12897678.4178848 kcal (IT)
Megawatt-Hour thành Kilocalorie (It) đơn vị cơ sở
megawatt-hour | kilocalorie (IT) |
---|
Megawatt-Hour
Một megawatt-giờ (MW·h) là một đơn vị năng lượng bằng với một megawatt công suất duy trì trong một giờ.
công thức là
Megawatt-giờ đã được sử dụng kể từ khi phát triển các hệ thống điện năng quy mô lớn để định lượng sản xuất và tiêu thụ năng lượng, đặc biệt trong sản xuất điện và quản lý lưới điện, trở thành tiêu chuẩn vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng ngày nay để đo lường sản xuất điện, tiêu thụ và công suất của các nhà máy điện, các công ty tiện ích và thị trường năng lượng trên toàn thế giới.
Kilocalorie (It)
Một kilocalorie (kcal) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 calo, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống.
công thức là
Kilocalorie xuất hiện vào thế kỷ 19 như một đơn vị đo nhiệt năng, chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Nó trở thành tiêu chuẩn trong các bối cảnh ăn kiêng để định lượng năng lượng thực phẩm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilocalorie được sử dụng rộng rãi trong dinh dưỡng để thể hiện hàm lượng năng lượng của thực phẩm và đồ uống, cũng như trong các bối cảnh khoa học liên quan đến đo lường năng lượng trong các hệ thống sinh học và vật lý.