Chuyển đổi megawatt-hour thành giờ mã lực (métric)
sang các megawatt-hour [MW*h] thành giờ mã lực (métric) [hp*h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi giờ mã lực (métric) thành megawatt-hour.
đơn vị khác. Megawatt-Hour thành Giờ Mã Lực (Métric)
1 MW*h = 1359.6216173039 hp*h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MW*h thành hp*h:
15 MW*h = 15 × 1359.6216173039 hp*h = 20394.3242595586 hp*h
Megawatt-Hour thành Giờ Mã Lực (Métric) đơn vị cơ sở
megawatt-hour | giờ mã lực (métric) |
---|
Megawatt-Hour
Một megawatt-giờ (MW·h) là một đơn vị năng lượng bằng với một megawatt công suất duy trì trong một giờ.
công thức là
Megawatt-giờ đã được sử dụng kể từ khi phát triển các hệ thống điện năng quy mô lớn để định lượng sản xuất và tiêu thụ năng lượng, đặc biệt trong sản xuất điện và quản lý lưới điện, trở thành tiêu chuẩn vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng ngày nay để đo lường sản xuất điện, tiêu thụ và công suất của các nhà máy điện, các công ty tiện ích và thị trường năng lượng trên toàn thế giới.
Giờ Mã Lực (Métric)
Một đơn vị năng lượng thể hiện lượng công làm bởi một mã lực trong một giờ, tương đương 745,7 jun.
công thức là
Giờ mã lực đã từng được sử dụng để định lượng năng lượng trong các bối cảnh cơ khí và kỹ thuật, đặc biệt trong thời kỳ hơi nước và động cơ đầu tiên, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị năng lượng tiêu chuẩn như jun và kilowatt-giờ.
Bảng chuyển đổi
Ít được sử dụng trong thực hành hiện đại, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các hệ thống cũ hoặc các ứng dụng công nghiệp đặc thù để đo lường năng lượng đầu ra hoặc tiêu thụ liên quan đến thiết bị có công suất mã lực.