Chuyển đổi pound-force foot thành pound-force inch
sang các pound-force foot [lbf*ft] thành pound-force inch [lbf*in], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-force inch thành pound-force foot.
đơn vị khác. Pound-Force Foot thành Pound-Force Inch
1 lbf*ft = 11.9999999114925 lbf*in
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf*ft thành lbf*in:
15 lbf*ft = 15 × 11.9999999114925 lbf*in = 179.999998672388 lbf*in
Pound-Force Foot thành Pound-Force Inch đơn vị cơ sở
pound-force foot | pound-force inch |
---|
Pound-Force Foot
Pound-force foot (lbf·ft) là một đơn vị mô-men xoắn hoặc lực tác dụng, đại diện cho lực của một pound-force tác dụng tại một khoảng cách vuông góc là một foot từ điểm quay.
công thức là
Pound-force foot bắt nguồn từ hệ thống đơn vị Imperial, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, để định lượng mô-men xoắn trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật trước khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-force foot vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, để đo mô-men xoắn trong các ứng dụng ô tô, cơ khí và kết cấu, mặc dù đơn vị SI newton mét phổ biến hơn trên toàn thế giới.
Pound-Force Inch
Pound-force inch (lbf·in) là đơn vị mô-men xoắn đại diện cho mô-men xoắn phát sinh từ một pound-force tác dụng tại một khoảng cách vuông góc là một inch từ điểm quay.
công thức là
Pound-force inch đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí để định lượng mô-men xoắn, đặc biệt ở Hoa Kỳ, dựa trên hệ thống đơn vị imperial. Nó bắt nguồn từ nhu cầu đo lực quay trong các máy móc và ứng dụng ô tô.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-force inch vẫn được sử dụng trong kỹ thuật, ô tô và các lĩnh vực cơ khí để xác định giá trị mô-men xoắn, đặc biệt ở Hoa Kỳ. Thường được chuyển đổi sang các đơn vị SI như newton-mét để tiêu chuẩn quốc tế hóa.