Chuyển đổi pound-force foot thành kiloton
sang các pound-force foot [lbf*ft] thành kiloton [kton], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloton thành pound-force foot.
đơn vị khác. Pound-Force Foot thành Kiloton
1 lbf*ft = 3.24048267208413e-13 kton
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf*ft thành kton:
15 lbf*ft = 15 × 3.24048267208413e-13 kton = 4.8607240081262e-12 kton
Pound-Force Foot thành Kiloton đơn vị cơ sở
pound-force foot | kiloton |
---|
Pound-Force Foot
Pound-force foot (lbf·ft) là một đơn vị mô-men xoắn hoặc lực tác dụng, đại diện cho lực của một pound-force tác dụng tại một khoảng cách vuông góc là một foot từ điểm quay.
công thức là
Pound-force foot bắt nguồn từ hệ thống đơn vị Imperial, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, để định lượng mô-men xoắn trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật trước khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-force foot vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, để đo mô-men xoắn trong các ứng dụng ô tô, cơ khí và kết cấu, mặc dù đơn vị SI newton mét phổ biến hơn trên toàn thế giới.
Kiloton
Một kiloton (kton) là đơn vị khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như thuốc nổ quân sự và năng lượng vũ khí hạt nhân, nơi nó biểu thị tương đương của 1.000 tấn TNT.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton chủ yếu được sử dụng để đo sức công phá của vũ khí hạt nhân và các phép đo năng lượng quy mô lớn, cũng như trong một số ứng dụng công nghiệp và khoa học liên quan đến khối lượng lớn.