Chuyển đổi kilocalorie (th) thành megaton

sang các kilocalorie (th) [kcal (th)] thành megaton [Mton], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megaton thành kilocalorie (th).




đơn vị khác. Kilocalorie (Th) thành Megaton

1 kcal (th) = 1e-12 Mton

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal (th) thành Mton:
15 kcal (th) = 15 × 1e-12 Mton = 1.5e-11 Mton


Kilocalorie (Th) thành Megaton đơn vị cơ sở

kilocalorie (th) megaton

Kilocalorie (Th)

Một kilocalorie (kcal) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 calo, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống.

công thức là

Kilocalorie bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một đơn vị để đo lượng nhiệt năng, đặc biệt trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Nó đã được chấp nhận rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 để đo năng lượng chế độ ăn uống.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kilocalorie chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng để thể hiện lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống, mặc dù thường được gọi đơn giản là 'calo' trong ngôn ngữ hàng ngày.


Megaton

Một megaton (Mton) là đơn vị năng lượng tương đương với một triệu tấn TNT, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng giải phóng trong các vụ nổ hạt nhân và các vụ nổ quy mô lớn.

công thức là

Megaton bắt nguồn từ quá trình phát triển vũ khí hạt nhân để định lượng sức công phá, với lần sử dụng đầu tiên trong bối cảnh thử nghiệm hạt nhân vào giữa thế kỷ 20. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để mô tả sức mạnh phá hủy của các thiết bị hạt nhân.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, megaton chủ yếu được sử dụng để mô tả sức công phá của vũ khí hạt nhân và các vụ nổ quy mô lớn, cũng như trong nghiên cứu khoa học liên quan đến giải phóng năng lượng và đánh giá tác động.



Chuyển đổi kilocalorie (th) Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi