Chuyển đổi kilocalorie (th) thành đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kiloliter
sang các kilocalorie (th) [kcal (th)] thành đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kiloliter [foe], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kiloliter thành kilocalorie (th).
đơn vị khác. Kilocalorie (Th) thành Đơn Vị Tương Đương Dầu Nhiên Liệu @kiloliter
1 kcal (th) = 1.04085816068621e-07 foe
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal (th) thành foe:
15 kcal (th) = 15 × 1.04085816068621e-07 foe = 1.56128724102932e-06 foe
Kilocalorie (Th) thành Đơn Vị Tương Đương Dầu Nhiên Liệu @kiloliter đơn vị cơ sở
kilocalorie (th) | đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kiloliter |
---|
Kilocalorie (Th)
Một kilocalorie (kcal) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 calo, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống.
công thức là
Kilocalorie bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một đơn vị để đo lượng nhiệt năng, đặc biệt trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Nó đã được chấp nhận rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 để đo năng lượng chế độ ăn uống.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilocalorie chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng để thể hiện lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống, mặc dù thường được gọi đơn giản là 'calo' trong ngôn ngữ hàng ngày.
Đơn Vị Tương Đương Dầu Nhiên Liệu @kiloliter
Tương đương dầu nhiên liệu (foe) là một đơn vị năng lượng thể hiện lượng năng lượng chứa trong một kilolít dầu nhiên liệu.
công thức là
Foe đã được sử dụng trong lịch sử trong các ngành công nghiệp năng lượng và nhiên liệu để định lượng các lượng lớn năng lượng, đặc biệt trong bối cảnh đánh giá dầu và tài nguyên năng lượng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, foe chủ yếu được sử dụng trong thống kê năng lượng và báo cáo để so sánh và tổng hợp tiêu thụ và sản xuất năng lượng giữa các nguồn và khu vực khác nhau.